Cabin màn hình LED P3 576X576mm trong nhà trọng lượng nhẹ chỉ 8Kg/ 1 cabin, được thiết kế rất chắc chắn để có thể dùng để cho thuê hoặc lắp cố định ở môi trường trong nhà như rạp hát, sân khấu, sự kiện… Độ phân giải cao P3 cho hình ảnh chất lượng tốt hơn, mịn hơn, hiển thị chi tiết hơn

Cabinet màn hình LED P3 trong nhà 576x576mm
Đặc điểm nổi bật
Cabinet sử dụng chất liệu bằng nhôm đúc nguyên khối, trọng lượng nhẹ kết cấu cabin chắc chắn dễ dàng di chuyển.
Cabin mỏng, chỉ dày 80mm.

Cabinet LED P3 sử dụng chất liệu nhôm đúc độ dày chỉ 80mm.
Trọng lượng nhẹ, chỉ 8KG kích thước 576x576mm.
Không có khe hở giữa các cabin do được đúc chính xác cao
Thiết kế khóa nhanh chóng, giải pháp treo cho thuê tốt.

Cabin P3 Thiết kế thông minh, Dễ dàng treo lắp
Ứng dụng: Màn hình LED lắp đặt cố định tron nhà, màn hình LED cho thuê trong nhà, sự kiện, sân khấu…
Thông số kỹ thuật cabinet màn hình LED P3 trong nhà 576X576mm
Thông số kỹ thuật của bóng đèn LED
Màu sắc | Kiểu đóng gói | Cường độ | Góc nhìn | Bước sóng | Môi trường kiểm tra |
Red | SMD2121 | 70-100mcd | 120° | 620-625nm | 25℃,20mA |
Green | 120-200mcd | 120° | 515-530nm | 25℃,10mA | |
Blue | 30-40mcd | 120° | 465-475nm | 25℃,5mA |
Thông số kỹ thuật tấm modul LED P3
Khoảng cách giữa các điểm ảnh: 3mm
Cấu hình điểm ảnh: SMD2121
Mật độ điểm ảnh: 111,111pixels/㎡
Độ phân giải module: 64pixel(L) *64pixel(H)
Kích thước module: 192mm(L) * 192mm(H) * 18mm(D)
Chế độ quét: Dòng cố định, 1/32 duty
Thông số cabinet LED
Số lượng module trong 1 cabinet: 3(L) *3(H) = 9 tấm
Kích thước cabin: 576(L)*576(H)* 80(D)mm
Độ phân giải cabin: 192(L) * 192(H)
Vật liệu: Nhôm đúc
Trọng lượng cabin: ≈8KG

Cabinet LED P3 trong nhà

Mặt sau Cabinet màn hình LED P3
Các thông số về điện
Thông số quang điện
Cường độ sáng: ≥1,000 cd/㎡
Góc nhìn: 120°(ngang); 120°(dọc)
Khoảng cách nhìn tốt nhất: ≥3m
Mức xám: 14 bits
Màu sắc hiển thị: 4.4 tỉ màu
Điều chỉnh độ sáng: Điều chỉnh mức từ 0 đến 100 thông qua phần mềm cấu hình hoặc tự động điều chỉnh độ sáng theo cảm biến ánh sáng
Nguồn điện sử dụng: AC100-240V 50-60Hz. (sử dụng bộ đổi nguồn 5VDC-60A)
Công suất tiêu thụ tối đa: 630 W/m2
Công suất tiêu thụ trung bình: 210W/m2
Hệ thống điều khiển
Tần số khung hình: ≥60Hz
Tần số làm tươi: ≥1,920Hz
Tín hiệu đầu vào: Composite Video, S-video, DVI, HDMI, SDI, HD-SDI
Khoảng cách truyền tín hiệu hình ảnh: 100m(cáp mạng); 20KM(cáp quang)
Hỗ trợ chế độ VGA: 800*600, 1024*768, 1280*1024, 1600*1200
Nhiệt độ màu: 5000—9300K Có thể điều chỉnh
Chuẩn hóa độ sáng: Từng điểm ảnh một, từng module một, từng cabin một
Tham khảo thêm thiết bị liên quan: Bộ điều khiển màn hình LED và card thu và card phát màn hình LED
Hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: -20~+60 ºC
Nhiệt độ bảo quản: -30~+70 ºC
Dộ ẩm hoạt động: 10%~90% RH
Tuổi thọ: 100,000 giờ
Có thể gặp một số lỗi nhỏ sau khoảng thời gian hoạt động: 5000 giờ
Thời gian hoạt động liên tục: ≥72 giờ
Cấp độ bảo vệ: IP31
Lỗi điểm ảnh cho phép: ≤0.01%